Bảng Giá Thuê Xe Cưới 2025 [NEW] – #xecuoiduyencar
Duyencar đã có Bảng Giá thuê xe cưới mới nhất năm 2025 cho các dòng xe rước dâu đa dạng , nhiều phong cách để giúp dâu rể lựa chọn cho ngày vui của gia đình.
-
Bảng Giá Chi Tiết Dịch Vụ Thuê Xe Cưới Duyencar 2025.
- Bảng giá thuê xe cưới 2025 được niêm yết từ duyencar chỉ dành cho duy nhất gói nội thành trong TPHCM.
Gói nội thành : được hiểu là gói rước dâu trong 4 tiếng khi nhà trai – nhà gái có điểm xuất phát từ các quận sau : Quận 1, 2,3,4.5, 6,7,8 ,10,11 , Quận Gò Vấp , Quận Tân Bình , Quận Bình Tân . Trong gói nội thành khi rước dâu xong xe hoa vẫn có thể đưa dâu rể ra nhà hàng – khi nhà hàng nằm gần nhà trai và là các quận nội thành .
CÁCH XEM MẪU XE HOA:
-
Xe Hoa Dòng Cơ Bản – bảng giá thuê xe cưới 2025
STT | Tên Dòng Xe Cưới | Giá Thuê 04 tiếng nội thành | Lố tiếng |
1 | Toyota Vios | 1.200.000 đồng /4h | 100.000 đồng |
2 | Honda City thường | 1.200.000 đồng /4h | 100.000 đồng |
3 | Chervolet Cruze | 1.200.000 đồng /4h | 100.000 đồng |
4 | madza 3 form thường | 1.400.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
5 | madza 3 all new | 1.700.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
6 | Toyota Altis | 1.400.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
7 | kia k3 new | 1.500.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
8 | kia cerato new | 1.400.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
9 | honda city new | 1.500.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
10 | Mg 5 TRẮNG | 1.500.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
11 | Honda Civic thường | 1.600.000 đồng / 4h | 200.000 đồng |
12 | Huyndai elantra | 1.400.000 đồng / 4h | 200.000 đồng |
13 | Camry thường | 1.600.000 đồng / 4h | 200.000 đồng |
14 | Madza 6 | 1.800.000 đồng / 4h | 200.000 đồng |
15 | Madza 6 new | 2.700.000 đồng /4h | 200.000 đồng |
16 | Honda civic rs | 2.200.000 đồng /4h | 200.000 đồng |
17 | Kia K5 | 2.200.000 đồng /4h | 200.000 đồng |
18 | Camry new trắng | 2.200.000 đồng / 4h | 200.000 đồng |
19 | Camry new đen | 2.700.000 đồng/ 4h | 200.000 đồng |
20 | Vinfast lux A 2.0 | 2.200.000 đồng/ 4h | 200.000 đồng |
21 | Madza 3 (màu đỏ) | 1.600.000 đông /4h | 100.000 đồng |
22 | Mg 5 (màu vàng) | 1.600.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
23 | Huyndai accent trắng | 1.600.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
24 | Huyndai elantra new | 1.600.000 đồng / 4h | 100.000 đồng |
Hình ảnh tham khảo các dòng xe phổ thông (Bảng giá thuê xe cưới 2025)
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 01: toyota Vios

-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 02: Honda City thường
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 03: Chervolet Cruze
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 04: Madza 3 thường
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 05: Madza 3 new
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 06: Toyota Altis
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 07: Kia K3 new
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 08: Kia cerato
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 09: HONDA CITY NEW
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 10: MG 5
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 11: HONDA CIVIC THƯỜNG
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 12: HUYNDAI ELANTRA
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 13: CAMRY THƯỜNG
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 14: MADZA 6
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 15: MADZA 6 new
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 16: HONDA CIVIC RS
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 17: KIA K5
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 18: CAMRY NEW
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 19: CAMRY NEW MÀU ĐEN
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 20: VINFAST LUX
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 21: MADZA 3 ĐỎ
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 22: MG 5 VÀNG
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 23: HUYNDAI ACCENT TRẮNG
-
XE HOA CƠ BẢN MÃ 24: HUYNDAI ELANTRA NEW
-
Xe Hoa Dòng Cổ Điển – Vintage (best seller)- bảng giá thuê xe cưới 2025
STT | Tên Dòng Xe Cưới | Kiểu dáng xe (mui trần / mui cứng) | Giá Thuê 04 tiếng nội thành | Lố tiếng (đồng) |
1 | Bọ cổ volkswagen mui cứng(trắng) | Mui cứng | 2.000.000 đồng | 200.000 đồng |
2 | Bọ cổ volkswagen mui cứng (kem) | Mui trần | 3.500.000 đồng | 300.000 đồng |
3 | Bọ cổ volkswagen mui trần (đỏ) | Mui trần | 4.000.000 đồng | 300.000 đồng |
4 | Bọ cổ volkswagen mui trần (trắng) | Mui trần | 3.500.000 đồng | 300.000 đồng |
5 | Bọ cổ volkswagen mui trần (kem) | Mui trần | 4.000.000 đồng | 300.000 đồng |
6 | Bọ cổ volkswagen mui trần (đỏ) | Mui trần | 5.000.000 đồng | 1.000.000 đồng |
7 | Bọ cổ volkswagen mui trần (hồng) | Mui trần | 4.000.000 đồng | 300.000 đồng |
8 | Bọ cổ volkswagen mui trần (đen) | Mui trần | 5.000.000 đồng | 1.000.000 đồng |
9 | Bọ cổ volkswagen mui trần (cam) | Mui trần | 5.000.000 đồng | 1.000.000 đồng |
10 | Citroen 2CV (kem) | Mui cứng có sunroof | 2.200.000 đồng | 500.000 đồng |
11 | Mustang mui trần màu kem | Mui trần | 4.800.000 đồng | 500.000 đồng |
12 | Mustang mui trần màu đen | Mui trần | 4.800.000 đồng | 500.000 đồng |
13 | Mustang mui trần màu đỏ | Mui trần | 6.000.000 đồng | 1.000.000 đồng |
14 | Mustang mui trần xanh rêu | Mui trần | 6.000.000 đồng | 1.000.000 đồng |
15 | Reynault Floride 1960 xám bạc | Mui trần | 3.800.000 đồng | 500.000 đồng |
16 | Karmann mui trần kem | Mui trần | 4.000.000 đồng | 500.000 đồng |
17 | Kombi T1 xanh 8 chỗ | mui cứng | 3.500.000 đồng | 300.000 đồng |
18 | Kombi T1 vàng 8 chỗ | mui cứng | 3.500.000 đồng | 300.000 đồng |
19 | Kombi xanh T2 | mui cứng | 3.000.000 đồng | 300.000 đồng |
20 | Kombi trắng T2 | mui cứng | 3.000.000 đồng | 300.000 đồng |
21 | Kombi hồng T2 | mui cứng | 3.000.000 đồng | 300.000 đồng |
21 | Mecury cougar vàng | mui trần | 12.000.000 đồng | 2.000.000 đồng |
22 | Romesrth | mui trần | 4.000.000 đồng | 500.000 đồng |
Hình ảnh tham khảo các dòng xe hoa cổ điển (Bảng giá thuê xe cưới 2025)
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 01: Bọ Cổ Volkswagen mui cứng – màu Trắng
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 02: Bọ Cổ Volkswagen mui cứng – màu kem
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 03: Bọ Cổ Volkswagen mui cứng – màu đỏ
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 04: Bọ Cổ Volkswagen mui trần – Trắng
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 05: Bọ Cổ Volkswagen mui trần – Kem
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 06: Bọ Cổ Volkswagen mui trần – đỏ
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 07: Bọ Cổ Volkswagen mui trần – Hồng
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 08: Bọ Cổ Volkswagen mui trần – đen
-
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 09: Bọ Cổ Volkswagen mui trần – Cam
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 10: Citroen 2CV – Kem
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 11: Mustang mui trần – Kem
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 12: Mustang mui trần – Đen
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 13: Mustang mui trần – Đỏ
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 14: Mustang mui trần – Xanh Rêu
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 15: Reynaul mui trần
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 16: Karmann mui trần – kem
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 17: Kombi volkswagen T1 – Xanh
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 18: Kombi volkswagen T1 – vàng
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 19: KOMBI VOLKSWAGEN T2 – XANH
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 20: KOMBI VOLKSWAGEN T2 -TRẮNG
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 21: KOMBI VOLKSWAGEN T2 – HỒNG
-
XE HOA CỔ ĐIỂN MÃ 22: Mercury Mui Trần – Vàng cam
-
Xe Cưới Hạng Sang (Bảng giá thuê xe cưới 2025) – duyencar
STT | Tên Dòng Xe Cưới | Giá Thuê 04 tiếng nội thành | Lố tiếng |
1 | Audi A4 | 2.600.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
2 | Audi A5 | 3.000.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
3 | Audi A6 | 5.000.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
4 | Audi A7 | 7.500.000 đồng / 4h | 1.000.000 đồng |
5 | Mercedes C200 | 2.800.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
6 | Mercedes C250 | 3.000.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
7 | Mercedes C300 | 3.300.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
8 | Mercedes C200 NEW | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
9 | Mercedes E200 trắng | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
10 | Mercedes E200 trắng – SPORT | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
11 | Mercedes E200 new trắng | 4.000.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
12 | Mercedes E200 đen | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
13 | Mercedes E200 đen ALL NEW | 4.000.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
14 | Mercedes E300 trắng | 4.500.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
15 | Mercedes E300 trắng ALL NEW | .000.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
16 | Mercedes E350 trắng | 4.500.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
17 | Mercedes S400 trắng | 7.000.000 đồng / 4h | 1.000.000 đồng |
18 | Mercedes S450 trắng | 7.500.000 đồng / 4h | 1.000.000 đồng |
14 | Mercedes S450 biển ngũ 11111 | 9.000.000 đồng / 4h | 1.000.000 đồng |
15 | Mercedes S MayBach biển 99999 | 25.000.000 đồng / 4h / 50 km | 5.000.000 đồng |
16 | Bmw 320i | 2.800.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
17 | Bmw 320i – 2023 | 4.000.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
18 | Bmw 520i – Bmw 528i | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 đồng |
19 | Lexus Es 250 2023 | 4.000.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
20 | Porsche Cayene | 18.000.000 đồng / 4h | 2.000.000 đồng |
21 | Limo Hummer H2 | 12.000.000 đồng / 4h | 2.000.000 đồng |
22 | Limo Chrysler C300 | 10.000.000 đồng / 4h | 1.500.000 đồng |
23 | Mercedes C300 màu hồng | 3.500.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
24 | Volvo Cx 90 trắng | 4.500.000 đồng / 4h | 500.000 đồng |
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 01: AUDI A4
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 02: AUDI A5
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 03: AUDI A6
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 04: AUDI A7
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 05: MERCEDES C200
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 06: MERCEDES C250
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 07: MERCEDES C300
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 08: MERCEDES C200 ALL NEW
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 9: MERCEDES E200 TRẮNG
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 10: MERCEDES E200 TRẮNG – SPORT
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 11: MERCEDES E200 ALL NEW TRẮNG
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 12: MERCEDES E200 ĐEN
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 13: MERCEDES E200 ĐEN – ALL NEW
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 14: MERCEDES E300 TRẮNG
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 15: MERCEDES E300 ALL NEW TRẮNG
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 11: MERCEDES E200 ĐEN
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 11: MERCEDES E200 ĐEN
XE CƯỚI HẠNG SANG MÃ 11: MERCEDES E200 ĐEN
Xe Cưới Mui Trần – bảng giá thuê xe cưới 2025
STT | Tên Dòng Xe Cưới | Giá Thuê 04 tiếng nội thành | Lố tiếng (đồng) |
1 | Bọ Volkswagen beetle hiện đại mui trần | 3.000.000 đồng / 4h | 300.000 |
2 | Audi A4 mui trần | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 |
3 | Bmw 318i mui trần | 2.800.000 đồng / 4h | 300.000 |
4 | Bmw 325i mui trần | 3.000.000 đồng / 4h | 300.000 |
5 | Bmw 335i mui trần | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 |
6 | Bmw 640 mui trần | 4.500.000 đồng / 4h | 300.000 |
7 | Bmw 430I mui trần 2023 – TRẮNG | 7.000.000 đồng / 4h | 1.000.000 |
8 | Bmw 430I mui trần – ĐỔ | 7.000.000 đồng / 4h | 1.000.000 |
9 | Lexus Is 250i mui trần – TRẮNG – BẢN THƯỜNG | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 |
11 | Lexus Is 250i mui trần – TRẮNG – BẢN UP ĐỒ CHƠI | 4.000.000 đồng / 4h | 300.000 |
10 | Lexus Is 250i mui trần – ĐỎ | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 |
11 | Lexus Sc 430 mui trần | 4.000.000 đồng / 4h | 300.000 |
Mini cooper mui trần | 3.500.000 đồng / 4h | 300.000 |
Bảng giá thuê xe cưới 2025 – cho dòng mui trần
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 01: BỌ VOLKSWAGEN BEETLE MUI TRẦN
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 02: AUDI A4 MUI TRẦN
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 03: BMW 318I MUI TRẦN
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 04: BMW 325I MUI TRẦN
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 05: BMW 335I MUI TRẦN
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 06: BMW 640I MUI TRẦN
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 07: BMW 430I MUI TRẦN 2023 – TRẮNG
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 08: BMW 430I MUI TRẦN – ĐỎ
XE CƯỚI MUI TRẦN MÃ 09: LEXUS IS 250I MUI TRẦN TRẮNG
Liên hệ Bảng giá thuê xe cưới 2025 – duyencar :
- hotline 24/24: 0909803430 / call – zalo
- Liên hệ trực tiếp tại : 1129/18 Lạc Long Quân , Phường 11 ,quận tân bình
Bảng giá thuê xe cưới 2025 : hình ảnh
Dòng beetle mui trần :
